Tỷ giá HSBC - Cập nhật mới nhất

Cập nhật: 17:36:35 - 22/03/2023

Thông tin chung

Ngân hàng: HSBC

Tên đầy đủ: HSBC

Thông tin: HSBC Holdings plc là một ngân hàng đầu tư đa quốc gia và công ty cổ phần dịch vụ tài chính của Anh. Đây là ngân hàng lớn thứ hai ở châu Âu sau BNP Paribas,[6] với tổng vốn chủ sở hữu là 206,777 tỷ USD và tài sản là 2,958 nghìn tỷ USD tính đến tháng 12 năm 2021. Năm 2021, HSBC có 10,8 nghìn tỷ USD tài sản đang được lưu ký (AUC) và 4,9 nghìn tỷ USD tài sản được quản lý (AUA), tương ứng.

Thông tin tỷ giá HSBC được cập nhật mới nhất (tên đầy đủ: HSBC) được hiển thị dưới đây. Thông tin này được cập nhật từ nguồn chính thức của ngân hàng HSBC, được cố gắng để đảm bảo độ tin cậy cao cho người dùng.

Ngoại tệ Ngoại tệ Mua Bán
Tên ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua Chuyển khoản
Đô La Mỹ USD 23,481.00 23,481.00 23,693.00
Đô La Úc AUD 15,365.00 15,475.00 16,042.00
Đô La Canada CAD 16,780.00 16,935.00 17,486.00
Franc Thụy Sĩ CHF 25,164.00 25,164.00 25,982.00
Euro EUR 24,892.00 24,943.00 25,857.00
Bảng Anh GBP 28,079.00 28,338.00 29,259.00
Đô La Hồng Kông HKD 2,931.00 2,958.00 3,054.00
Yên Nhật JPY 173.52 174.77 181.17
NZD 14,366.00 14,366.00 14,833.00
Đô La Singapore SGD 17,204.00 17,363.00 17,928.00
Baht Thái Lan THB 660.00 660.00 708.00

Tỷ giá USD chợ đen

Mua vào Bán ra
USD tự do 23,900.00 23,940.00

Tỷ giá Ngoại tệ chợ đen

Mua vào Bán ra
USD 23,900.00 23,940.00
GBP 29,510.00 29,600.00
EUR 26,320.00 26,400.00
CAD 17,620.00 17,670.00
AUD 16,130.00 16,450.00
SGD 18,060.00 18,110.00
JPY 186.74 188.57
CHF 26,170.00 26,250.00
HKD 3,107.27 3,137.73
KRW 19.34 19.53
CNY 3,559.80 3,594.70
THB 710.05 717.01

Liên kết ngoài