Tỷ giá TPBank - Cập nhật mới nhất

Cập nhật: 17:31:17 - 22/03/2023

Thông tin chung

Ngân hàng: TPBank

Tên đầy đủ: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong

Thông tin: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong (hay TPBank) là một ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam được thành lập ngày 05/05/2008 bởi các cổ đông chủ chốt gồm Công ty Cổ phần Tập đoàn Vàng bạc Đá quý DOJI, Công ty cổ phần FPT, Công ty Tài chính quốc tế (IFC), Tổng công ty Tái bảo hiểm Việt Nam (Vinare) và SBI Ven Holding Pte. Ltd.,Singapore.

Thông tin tỷ giá TPBank được cập nhật mới nhất (tên đầy đủ: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong) được hiển thị dưới đây. Thông tin này được cập nhật từ nguồn chính thức của ngân hàng TPBank, được cố gắng để đảm bảo độ tin cậy cao cho người dùng.

Ngoại tệ Ngoại tệ Mua Bán
Tên ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua Chuyển khoản
Đô La Mỹ USD 23,290.00 23,357.00 23,790.00
Đô La Úc AUD 15,220.00 15,464.00 16,133.00
Đô La Canada CAD 16,712.00 16,890.00 17,560.00
Franc Thụy Sĩ CHF - - 26,393.00
Nhân Dân Tệ CNY - - 3,529.00
Krone Đan Mạch DKK - - 3,510.00
Euro EUR 24,772.00 24,916.00 26,146.00
Bảng Anh GBP 28,243.00 28,289.00 29,472.00
Đô La Hồng Kông HKD - - 3,094.00
Rupee Ấn Độ INR - - 294.00
Yên Nhật JPY 171.43 174.61 182.97
Won Hàn Quốc KRW - - 18.60
Kuwaiti Dinar KWD - - 80,123.00
Malaysia Ringgit MYR - - 5,503.00
Krone Na Uy NOK - - 2,301.00
NZD - - 15,066.00
Rúp Nga RUB - - 298.00
Saudi Riyal SAR - - 6,467.00
Krona Thụy Điển SEK - - 2,346.00
Đô La Singapore SGD 17,176.00 17,313.00 18,030.00
Baht Thái Lan THB - - 704.32

Tỷ giá USD chợ đen

Mua vào Bán ra
USD tự do 23,900.00 23,940.00

Tỷ giá Ngoại tệ chợ đen

Mua vào Bán ra
USD 23,900.00 23,940.00
GBP 29,510.00 29,600.00
EUR 26,320.00 26,400.00
CAD 17,620.00 17,670.00
AUD 16,130.00 16,450.00
SGD 18,060.00 18,110.00
JPY 186.74 188.57
CHF 26,170.00 26,250.00
HKD 3,107.27 3,137.73
KRW 19.34 19.53
CNY 3,559.80 3,594.70
THB 710.05 717.01

Liên kết ngoài