Tỷ giá Vietcombank - Cập nhật mới nhất

Cập nhật: 16:02:34 - 22/03/2023

Thông tin chung

Ngân hàng: Vietcombank

Tên đầy đủ: Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Thông tin: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (tên giao dịch quốc tế: Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam) tên viết tắt: "Vietcombank", là công ty lớn nhất trên thị trường chứng khoán Việt Nam tính theo vốn hóa.

Thông tin tỷ giá Vietcombank được cập nhật mới nhất (tên đầy đủ: Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam) được hiển thị dưới đây. Thông tin này được cập nhật từ nguồn chính thức của ngân hàng Vietcombank, được cố gắng để đảm bảo độ tin cậy cao cho người dùng.

Ngoại tệ Ngoại tệ Mua Bán
Tên ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua Chuyển khoản
Đô La Mỹ USD 23,320.00 23,350.00 23,690.00
Đô La Úc AUD 15,308.00 15,463.00 15,975.00
Đô La Canada CAD 16,720.01 16,888.90 17,447.73
Franc Thụy Sĩ CHF 24,838.93 25,089.83 25,920.02
Nhân Dân Tệ CNY 3,344.00 3,377.00 3,490.00
Krone Đan Mạch DKK - 3,337.38 3,468.57
Euro EUR 24,665.48 24,914.62 26,068.68
Bảng Anh GBP 28,005.21 28,288.09 29,224.11
Đô La Hồng Kông HKD 2,919.29 2,948.77 3,046.34
Yên Nhật JPY 172.79 174.53 183.08
Won Hàn Quốc KRW 15.55 17.28 18.96
Krone Na Uy NOK - 2,184.87 2,279.86
Rúp Nga RUB - 289.61 320.92
Krona Thụy Điển SEK - 2,227.19 2,324.02
Đô La Singapore SGD 17,140.29 17,313.43 17,886.31
Baht Thái Lan THB 602.82 669.80 696.13

Tỷ giá USD chợ đen

Mua vào Bán ra
USD tự do 23,900.00 23,940.00

Tỷ giá Ngoại tệ chợ đen

Mua vào Bán ra
USD 23,900.00 23,940.00
GBP 29,510.00 29,600.00
EUR 26,320.00 26,400.00
CAD 17,620.00 17,670.00
AUD 16,130.00 16,450.00
SGD 18,060.00 18,110.00
JPY 186.74 188.57
CHF 26,170.00 26,250.00
HKD 3,107.27 3,137.73
KRW 19.34 19.53
CNY 3,559.80 3,594.70
THB 710.05 717.01

Liên kết ngoài