Tỷ giá AUD - Tỷ giá Đô La Úc | Cập nhật mới nhất

Cập nhật: 17:41:43 - 22/03/2023

Thông tin chung

Đồng: AUD

Tên: Đô La Úc

Thông tin: AUD (Australian Dollar) là Đồng đô la Úc, đơn vị tiền tệ chính thức của Australia được giới thiệu vào ngày 14/02/1966. Ở ngoài lãnh thổ Úc, nó thường được nhận dạng bằng ký hiệu đô la ($), A$, đôi khi là AU$ nhằm phân biệt với những nước khác sử dụng đồng đô la. Là loại tiền tệ phổ biến đứng thứ 5 trên thế giới, Đô la Úc rất phổ biến với các nhà đầu tư, bởi vì nó được đánh giá rất cao tại Úc, có tính tự do chuyển đổi cao trên thị trường, sự khả quan của kinh tế Úc và hệ thống chính trị, cung cấp lợi ích đa dạng trong đầu tư so với các đồng tiền khác trên thế giới, đặc biệt là sự tiếp xúc gần gũi với kinh tế châu Á. Tại Việt Nam, tỷ giá đồng AUD được khá nhiều người dân, doanh nghiệp nhà đầu tư tài chính quan tâm.

Thông tin tỷ giá AUD được cập nhật mới nhất lúc 17:41:43 - 22/03/2023 cho đồng AUD (hay còn gọi là đồng Đô La Úc) được hiển thị dưới đây. Các thông tin này được cập nhật hàng giờ, bao gồm thông tin tỷ giá trong ngân hàng và thông tin tỷ giá trên thị trường tự do (tỷ giá chợ đen). Người dùng có thể xem lịch sử tỷ giá dựa trên biểu đồ lịch sự một cách dễ dàng.

So sánh các ngân hàng

Ngân Hàng Mua Tiền mặt Mua Chuyển khoản Bán
BIDV 15,414 ( -7) 15,507 ( -7) 15,986 ( -9)
Sacombank 15,540 ( -14) 15,590 ( -14) 15,999 ( -10)
SCB 15,520 15,610 16,420 ( -20)
Agribank 15,387 ( -35) 15,449 ( -35) 16,063 ( -36)
Techcombank 15,214 ( -41) 15,478 ( -41) 16,109 ( -31)
Vietinbank 15,504 ( 64) 15,604 ( 144) 16,154 ( -6)
TPBank 15,220 ( -40) 15,464 ( -26) 16,133 ( -40)
HSBC 15,365 ( -32) 15,475 ( -33) 16,042 ( -34)
Vietcombank 15,308 ( -26) 15,463 ( -26) 15,975 ( -19)
Eximbank 15,567 15,614 16,006
ACB 15,459 ( 7) 15,560 ( 7) 15,995 ( 7)
VIB 15,448 15,588 16,169
DongABank 15,510 ( -30) 15,600 ( -30) 15,970
SHBBank 15,413 ( -25) 15,513 ( -25) 15,993 ( -25)
Ngoại tệ chợ đen 16,130 ( -20) - 16,450 ( -20)

Lịch sử Tỷ giá AUD

Thông tin thêm về tỷ giá AUD

Tỷ giá USD chợ đen

Mua vào Bán ra
USD tự do 23,900.00 23,940.00

Tỷ giá Ngoại tệ chợ đen

Mua vào Bán ra
USD 23,900.00 23,940.00
GBP 29,510.00 29,600.00
EUR 26,320.00 26,400.00
CAD 17,620.00 17,670.00
AUD 16,130.00 16,450.00
SGD 18,060.00 18,110.00
JPY 186.74 188.57
CHF 26,170.00 26,250.00
HKD 3,107.27 3,137.73
KRW 19.34 19.53
CNY 3,559.80 3,594.70
THB 710.05 717.01

Liên kết ngoài