Tỷ giá CAD - Tỷ giá Đô La Canada | Cập nhật mới nhất

Cập nhật: 15:59:13 - 22/03/2023

Thông tin chung

Đồng: CAD

Tên: Đô La Canada

Thông tin: CAD (Canada Dollar) là đồng đô la Canada, được Ngân hàng Canada phát hành là tiền tệ chính thức ở Canada. CAD được coi là một loại tiền tệ kiểm chuẩn. Một số Ngân hàng trung ương và Ngân hàng thương mại giữ đô la CAD như là tiền tệ dự trữ, các giao dịch thương mại có thể được thanh toán hợp pháp theo bất kỳ cách nào mà các bên liên quan thỏa thuận. Đô la Canada được một số doanh nghiệp ở các thành phố phía bắc Hoa Kỳ nhất chấp nhận, cũng như đô la Mỹ được nhiều doanh nghiệp Canada tại các thành phố gần biên giới nhất chấp nhận.

Thông tin tỷ giá CAD được cập nhật mới nhất lúc 15:59:13 - 22/03/2023 cho đồng CAD (hay còn gọi là đồng Đô La Canada) được hiển thị dưới đây. Các thông tin này được cập nhật hàng giờ, bao gồm thông tin tỷ giá trong ngân hàng và thông tin tỷ giá trên thị trường tự do (tỷ giá chợ đen). Người dùng có thể xem lịch sử tỷ giá dựa trên biểu đồ lịch sự một cách dễ dàng.

So sánh các ngân hàng

Ngân Hàng Mua Tiền mặt Mua Chuyển khoản Bán
BIDV 16,809 ( -57) 16,910 ( -57) 17,437 ( -61)
Sacombank 16,956 ( -87) 17,006 ( -87) 17,414 ( -89)
SCB 16,910 ( -50) 17,010 ( -50) 17,940
Agribank 16,923 ( -36) 16,991 ( -36) 17,425 ( -38)
Techcombank 16,637 ( -83) 16,906 ( -84) 17,525 ( -81)
Vietinbank 16,906 ( -44) 17,006 ( 46) 17,556 ( -104)
TPBank 16,712 ( -83) 16,890 ( -49) 17,560 ( -84)
HSBC 16,780 ( -34) 16,935 ( -35) 17,486 ( -35)
Vietcombank 16,720.01 ( -49.05) 16,888.90 ( -49.54) 17,447.73 ( -43.68)
Eximbank 17,001 17,052 17,463
ACB 16,918 ( -40) 17,020 ( -41) 17,357 ( -110)
VIB 16,929 17,066 17,624
DongABank 16,910 ( -70) 17,010 ( -70) 17,380 ( -70)
SHBBank 16,768 ( -29) 16,868 ( -29) 17,506 ( -29)
Ngoại tệ chợ đen 17,620 ( -40) - 17,670 ( -40)

Lịch sử Tỷ giá CAD

Thông tin thêm về tỷ giá CAD

Tỷ giá USD chợ đen

Mua vào Bán ra
USD tự do 23,900.00 23,940.00

Tỷ giá Ngoại tệ chợ đen

Mua vào Bán ra
USD 23,900.00 23,940.00
GBP 29,510.00 29,600.00
EUR 26,320.00 26,400.00
CAD 17,620.00 17,670.00
AUD 16,130.00 16,450.00
SGD 18,060.00 18,110.00
JPY 186.74 188.57
CHF 26,170.00 26,250.00
HKD 3,107.27 3,137.73
KRW 19.34 19.53
CNY 3,559.80 3,594.70
THB 710.05 717.01

Liên kết ngoài