Tỷ giá EUR - Tỷ giá Euro | Cập nhật mới nhất

Cập nhật: 17:14:07 - 22/03/2023

Thông tin chung

Đồng: EUR

Tên: Euro

Thông tin: Euro là đồng tiền chung châu Âu - đơn vị tiền tệ chính thức trong 19 quốc gia thành viên và 6 nước và lãnh thổ không thuộc Liên Minh Châu Âu. Bên cạnh đó, một số quốc gia hay địa phận khác cũng đã tự quyết định chọn Euro làm tiền tệ chuẩn (không có quyết định của EU) và bắt đầu coi đồng Euro là một ngoại tệ quan trọng, thay chỗ cho đồng Đô la Mỹ. Các công ty có thể giao dịch kinh doanh với hầu hết các nước trong Liên Minh Châu Âu bằng một loại tiền tệ, đồng EURO còn có tác động tích cực lên thị trường thế giới, thông qua việc cung cấp một đồng tiền chắc chắn để lựa chọn bên cạnh đồng dollar Mỹ và yên Nhật trong danh mục đầu tư và làm đồng tiền dự trữ. Với giá trị và sự ổn định, đồng EURO có chức năng là phương tiện cất trữ quan trọng được các quốc gia ưa thích lựa chọn, đồng EURO trở thành đồng tiền có giá trị và được lưu thông rộng rãi ra phạm vi quốc tế.

Thông tin tỷ giá EUR được cập nhật mới nhất lúc 17:14:07 - 22/03/2023 cho đồng EUR (hay còn gọi là đồng Euro) được hiển thị dưới đây. Các thông tin này được cập nhật hàng giờ, bao gồm thông tin tỷ giá trong ngân hàng và thông tin tỷ giá trên thị trường tự do (tỷ giá chợ đen). Người dùng có thể xem lịch sử tỷ giá dựa trên biểu đồ lịch sự một cách dễ dàng.

So sánh các ngân hàng

Ngân Hàng Mua Tiền mặt Mua Chuyển khoản Bán
BIDV 24,849 ( 57) 24,916 ( 57) 26,041 ( 63)
Sacombank 25,155 ( 40) 25,205 ( 40) 25,675 ( 45)
SCB 24,610 24,680 26,280 ( 140)
Agribank 24,956 ( 119) 24,976 ( 119) 26,055 ( 122)
Techcombank 24,706 ( 2) 25,008 ( 3) 26,043 ( 15)
Vietinbank 24,975 ( 423) 25,000 ( 438) 26,110 ( 258)
TPBank 24,772 ( 55) 24,916 ( 86) 26,146 ( 55)
HSBC 24,892 ( 115) 24,943 ( 115) 25,857 ( 120)
Vietcombank 24,665.48 ( 85.23) 24,914.62 ( 86.09) 26,068.68 ( 101.22)
Eximbank 24,995 25,070 25,674
ACB 25,001 ( 63) 25,102 ( 64) 25,701 ( 66)
VIB 24,982 25,082 25,887
DongABank 25,030 ( 70) 25,140 ( 60) 25,720 ( 120)
SHBBank 25,079 ( 132) 25,079 ( 132) 25,749 ( 132)
Ngoại tệ chợ đen 26,320 ( 100) - 26,400 ( 100)

Lịch sử Tỷ giá EUR

Thông tin thêm về tỷ giá EUR

Tỷ giá USD chợ đen

Mua vào Bán ra
USD tự do 23,900.00 23,940.00

Tỷ giá Ngoại tệ chợ đen

Mua vào Bán ra
USD 23,900.00 23,940.00
GBP 29,510.00 29,600.00
EUR 26,320.00 26,400.00
CAD 17,620.00 17,670.00
AUD 16,130.00 16,450.00
SGD 18,060.00 18,110.00
JPY 186.74 188.57
CHF 26,170.00 26,250.00
HKD 3,107.27 3,137.73
KRW 19.34 19.53
CNY 3,559.80 3,594.70
THB 710.05 717.01

Liên kết ngoài