Tỷ giá GBP - Tỷ giá Bảng Anh | Cập nhật mới nhất

Cập nhật: 17:28:40 - 22/03/2023

Thông tin chung

Đồng: GBP

Tên: Bảng Anh

Thông tin: GBP (British Pound Sterling) kí hiệu là £, là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Liên hiệp Anh. Mặc dù tên chính thức của GBP là bảng Anh, nhưng "sterling" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong thiết lập kế toán hoặc ngoại hối. GBP là đồng tiền được lưu trữ trong các quỹ dự trữ ngoại tệ toàn cầu, mức phổ biến chỉ sau đồng đô la Mỹ và đồng Euro. Đồng bảng Anh đứng thứ tư về khối lượng giao dịch ngoại tệ toàn cầu sau đồng đô la Mỹ, đồng Euro và đồng Yên Nhật. Hiện nay, bảng Anh là đồng tiền được mua bán tự do trên toàn thế giới và do đó, giá trị của nó so với các đồng tiền khác biến động hàng ngày. Đây là một trong những đồng tiền có giá trị cao nhất trên thế giới.

Thông tin tỷ giá GBP được cập nhật mới nhất lúc 17:28:40 - 22/03/2023 cho đồng GBP (hay còn gọi là đồng Bảng Anh) được hiển thị dưới đây. Các thông tin này được cập nhật hàng giờ, bao gồm thông tin tỷ giá trong ngân hàng và thông tin tỷ giá trên thị trường tự do (tỷ giá chợ đen). Người dùng có thể xem lịch sử tỷ giá dựa trên biểu đồ lịch sự một cách dễ dàng.

So sánh các ngân hàng

Ngân Hàng Mua Tiền mặt Mua Chuyển khoản Bán
BIDV 28,150 ( -119) 28,320 ( -119) 29,386 ( -128)
Sacombank 28,690 ( 16) 28,740 ( 16) 29,211 ( 19)
SCB 28,230 28,340 29,900
Agribank 28,284 ( -125) 28,455 ( -125) 29,199 ( -128)
Techcombank 27,982 ( -125) 28,348 ( -125) 29,284 ( -120)
Vietinbank 28,504 ( 166) 28,554 ( 206) 29,514 ( -4)
TPBank 28,243 ( 2) 28,289 ( -111) 29,472 ( 2)
HSBC 28,079 ( -150) 28,338 ( -152) 29,259 ( -157)
Vietcombank 28,005.21 ( -110.11) 28,288.09 ( -111.23) 29,224.11 ( -102.32)
Eximbank 28,283 28,368 29,051
ACB - 28,590 ( 43) 29,273 ( 46)
VIB 28,166 28,422 29,169
DongABank 28,500 28,630 29,280 ( 60)
SHBBank 28,381 ( -140) 28,481 ( -140) 29,151 ( -140)
Ngoại tệ chợ đen 29,510 ( -100) - 29,600 ( -100)

Lịch sử Tỷ giá GBP

Thông tin thêm về tỷ giá GBP

Tỷ giá USD chợ đen

Mua vào Bán ra
USD tự do 23,900.00 23,940.00

Tỷ giá Ngoại tệ chợ đen

Mua vào Bán ra
USD 23,900.00 23,940.00
GBP 29,510.00 29,600.00
EUR 26,320.00 26,400.00
CAD 17,620.00 17,670.00
AUD 16,130.00 16,450.00
SGD 18,060.00 18,110.00
JPY 186.74 188.57
CHF 26,170.00 26,250.00
HKD 3,107.27 3,137.73
KRW 19.34 19.53
CNY 3,559.80 3,594.70
THB 710.05 717.01

Liên kết ngoài