Tỷ giá JPY - Tỷ giá Yên Nhật | Cập nhật mới nhất

Cập nhật: 15:42:32 - 22/03/2023

Thông tin chung

Đồng: JPY

Tên: Yên Nhật

Thông tin: JPY (Japanese Yen) kí hiệu ¥, là đơn vị tiền tệ chính thức tại Nhật Bản. Yên là đơn vị quá nhỏ nên ngày nay chủ yếu được đề cập trong thị trường tài chính. Cùng với USD, EUR thì về mức độ sử dụng JPY là một trong những đơn vị tiền tệ phổ biến nhất trên thế giới. Hiện tại, JPY là một trong những loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thị trường ngoại hối nên người dùng có thể dễ dàng trao đổi đồng JPY tại ngân hàng hoặc các cửa hàng kinh doanh ngoại hối.

Thông tin tỷ giá JPY được cập nhật mới nhất lúc 15:42:32 - 22/03/2023 cho đồng JPY (hay còn gọi là đồng Yên Nhật) được hiển thị dưới đây. Các thông tin này được cập nhật hàng giờ, bao gồm thông tin tỷ giá trong ngân hàng và thông tin tỷ giá trên thị trường tự do (tỷ giá chợ đen). Người dùng có thể xem lịch sử tỷ giá dựa trên biểu đồ lịch sự một cách dễ dàng.

So sánh các ngân hàng

Ngân Hàng Mua Tiền mặt Mua Chuyển khoản Bán
BIDV 173.56 ( -1.78) 174.61 ( -1.79) 182.82 ( -1.88)
Sacombank 175.56 ( -.83) 176.06 ( -.83) 181.17 ( -.81)
SCB 174.80 ( -1.80) 175.90 ( -1.80) 177.20
Agribank 175.20 ( -1.67) 175.40 ( -1.68) 182.84 ( -1.74)
Techcombank 170.67 ( -1.05) 173.89 ( -1.05) 183.06 ( -1.01)
Vietinbank 174.03 ( -.12) 174.03 ( -.27) 181.98 ( -1.87)
TPBank 171.43 ( -1.01) 174.61 ( -.33) 182.97 ( -1.01)
HSBC 173.52 ( -1.87) 174.77 ( -1.88) 181.17 ( -1.95)
Vietcombank 172.79 ( -1.35) 174.53 ( -1.37) 183.08 ( -1.35)
Eximbank 173.31 173.83 178.01
ACB 175.10 ( -.43) 175.98 ( -.44) 179.47 ( -1.15)
VIB 172.05 173.61 178.05
DongABank 172.70 ( -.90) 176.10 ( -.90) 180.20 ( -.70)
SHBBank 174 ( -1.86) 175 ( -1.86) 180.50 ( -1.86)
Ngoại tệ chợ đen 186.74 ( -1.38) - 188.57 ( -1.39)

Lịch sử Tỷ giá JPY

Thông tin thêm về tỷ giá JPY

Tỷ giá USD chợ đen

Mua vào Bán ra
USD tự do 23,900.00 23,940.00

Tỷ giá Ngoại tệ chợ đen

Mua vào Bán ra
USD 23,900.00 23,940.00
GBP 29,510.00 29,600.00
EUR 26,320.00 26,400.00
CAD 17,620.00 17,670.00
AUD 16,130.00 16,450.00
SGD 18,060.00 18,110.00
JPY 186.74 188.57
CHF 26,170.00 26,250.00
HKD 3,107.27 3,137.73
KRW 19.34 19.53
CNY 3,559.80 3,594.70
THB 710.05 717.01

Liên kết ngoài