Tỷ giá THB - Tỷ giá Baht Thái Lan | Cập nhật mới nhất

Cập nhật: 17:25:19 - 22/03/2023

Thông tin chung

Đồng: THB

Tên: Baht Thái Lan

Thông tin: THB (Baht Thái Lan) ký hiệu là ฿. Đây là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Thái Lan do Ngân hàng Thái Lan và Tổng công ty đúc và in tiền giấy Trung Quốc, cùng một tập đoàn nhà nước của Trung Quốc sản xuất tất cả tiền xu và tiền giấy của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. THB là loại tiền tệ được sử dụng nhiều thứ 10 trên thế giới và tự do trôi nổi trên thị trường ngoại hối. Bath Thái Lan là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan và ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không thể trao đổi THB với ngoại tệ.

Thông tin tỷ giá THB được cập nhật mới nhất lúc 17:25:19 - 22/03/2023 cho đồng THB (hay còn gọi là đồng Baht Thái Lan) được hiển thị dưới đây. Các thông tin này được cập nhật hàng giờ, bao gồm thông tin tỷ giá trong ngân hàng và thông tin tỷ giá trên thị trường tự do (tỷ giá chợ đen). Người dùng có thể xem lịch sử tỷ giá dựa trên biểu đồ lịch sự một cách dễ dàng.

So sánh các ngân hàng

Ngân Hàng Mua Tiền mặt Mua Chuyển khoản Bán
BIDV 646.14 ( -4.77) 652.66 ( -4.82) 712.83 ( -5.03)
Sacombank - 658.70 ( -3.80) 744.40 ( -3.40)
Agribank 660 ( -10) 663 ( -10) 704 ( -11)
Techcombank 599 ( -5) 662 ( -5) 715 ( -5)
Vietinbank 630.36 ( -5.37) 674.70 ( -1.03) 698.36 ( -5.37)
TPBank - - 704.32 ( -9.40)
HSBC 660 ( -9) 660 ( -9) 708 ( -10)
Vietcombank 602.82 ( -4.10) 669.80 ( -4.56) 696.13 ( -4.44)
Eximbank 657 673 701
ACB - 671 ( -5) 701 ( -5)
DongABank 610 ( -10) 670 700 ( -10)
SHBBank 646 ( -9) 668 ( -9) 713 ( -9)
Ngoại tệ chợ đen 710.05 ( -4.53) - 717.01 ( -4.57)

Lịch sử Tỷ giá THB

Thông tin thêm về tỷ giá THB

Tỷ giá USD chợ đen

Mua vào Bán ra
USD tự do 23,900.00 23,940.00

Tỷ giá Ngoại tệ chợ đen

Mua vào Bán ra
USD 23,900.00 23,940.00
GBP 29,510.00 29,600.00
EUR 26,320.00 26,400.00
CAD 17,620.00 17,670.00
AUD 16,130.00 16,450.00
SGD 18,060.00 18,110.00
JPY 186.74 188.57
CHF 26,170.00 26,250.00
HKD 3,107.27 3,137.73
KRW 19.34 19.53
CNY 3,559.80 3,594.70
THB 710.05 717.01

Liên kết ngoài